| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00064
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn học | H. | 2014 | 27000 | 371 |
| 2 |
SDD-00065
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn học | H. | 2014 | 27000 | 371 |
| 3 |
SDD-00066
| Bảo An | Lòng ta không phải đá | Văn học | H. | 2014 | 27000 | 371 |
| 4 |
SDD-00070
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2014 | 28000 | 371 |
| 5 |
SDD-00071
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2014 | 28000 | 371 |
| 6 |
SDD-00072
| Bảo An | Lớn lên con sẽ làm trạng | Văn học | H. | 2014 | 28000 | 371 |
| 7 |
SDD-00076
| Bảo An | Một đòn chết bảy | Văn học | H. | 2014 | 31000 | 371 |
| 8 |
SDD-00077
| Bảo An | Một đòn chết bảy | Văn học | H. | 2014 | 31000 | 371 |
| 9 |
SDD-00078
| Bảo An | Một đòn chết bảy | Văn học | H. | 2014 | 31000 | 371 |
| 10 |
SDD-00133
| Bích Loan | Cho là nhận | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 46000 | 371 |
| 11 |
SDD-00134
| Bích Loan | Cho là nhận | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 46000 | 371 |
| 12 |
SDD-00135
| Bích Loan | Cho là nhận | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 46000 | 371 |
| 13 |
SDD-00058
| Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2016 | 23000 | 371 |
| 14 |
SDD-00059
| Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2016 | 23000 | 371 |
| 15 |
SDD-00060
| Chu Nam Chiếu | Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2016 | 23000 | 371 |
| 16 |
SDD-00061
| Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc | Kim Đồng | H. | 2016 | 30000 | 371 |
| 17 |
SDD-00062
| Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc | Kim Đồng | H. | 2016 | 30000 | 371 |
| 18 |
SDD-00063
| Chu Nam Chiếu | Học cách làm việc | Kim Đồng | H. | 2016 | 30000 | 371 |
| 19 |
SDD-00023
| Đặng Thiêm | Giúp em học thành ngữ, tục ngữ | GD | H. | 2010 | 20000 | DV1 |
| 20 |
SDD-00024
| Đặng Thiêm | Giúp em học thành ngữ, tục ngữ | GD | H. | 2010 | 20000 | DV1 |
| 21 |
SDD-00092
| Dương Phong | Truyện kể về: Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
| 22 |
SDD-00093
| Dương Phong | Truyện kể về: Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
| 23 |
SDD-00094
| Dương Phong | Truyện kể về: Lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
| 24 |
SDD-00148
| Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
| 25 |
SDD-00149
| Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
| 26 |
SDD-00150
| Dương Phong | Truyện kể về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
| 27 |
SDD-00157
| Hoa Phượng | Hạt giống tâm hồn: Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 38000 | 8V |
| 28 |
SDD-00158
| Hoa Phượng | Hạt giống tâm hồn: Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 38000 | 8V |
| 29 |
SDD-00159
| Hoa Phượng | Hạt giống tâm hồn: Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 38000 | 8V |
| 30 |
SDD-00088
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Thời Đại | TP Hồ Chí Minh | 2012 | 42000 | 371 |
| 31 |
SDD-00089
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt | Thời Đại | TP Hồ Chí Minh | 2012 | 42000 | 371 |
| 32 |
SDD-00001
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyên Phi Ỷ Lan | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 33 |
SDD-00002
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyên Phi Ỷ Lan | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 34 |
SDD-00003
| Hải Vy | Kể chuyện Lê Phụng Hiểu | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 35 |
SDD-00004
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 36 |
SDD-00005
| Hải Vy | Kể chuyện Bùi Thị Xuân | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 37 |
SDD-00006
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 25000 | DV13 |
| 38 |
SDD-00007
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 25000 | DV13 |
| 39 |
SDD-00008
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Hưng Đạo | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 25000 | DV13 |
| 40 |
SDD-00009
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 41 |
SDD-00010
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 42 |
SDD-00011
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 43 |
SDD-00012
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 44 |
SDD-00013
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 45 |
SDD-00014
| Hải Vy | Kể chuyện Yết Kiêu | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 46 |
SDD-00015
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Công Trứ | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 47 |
SDD-00016
| Hải Vy | Kể chuyện Nguyễn Công Trứ | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 48 |
SDD-00067
| Hoa Phượng | Hạt giống tâm hồn: Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 38000 | 8N |
| 49 |
SDD-00068
| Hoa Phượng | Hạt giống tâm hồn: Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 38000 | 8N |
| 50 |
SDD-00069
| Hoa Phượng | Hạt giống tâm hồn: Cho những trái tim rộng mở | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 38000 | 8N |
| 51 |
SDD-00053
| Hải Vy | Kể chuyện Hồ Xuân Hương | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 25000 | DV13 |
| 52 |
SDD-00054
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 53 |
SDD-00055
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 54 |
SDD-00056
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 55 |
SDD-00057
| Hải Vy | Kể chuyện Trần Quốc Toản | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 20000 | DV13 |
| 56 |
SDD-00219
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 8 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 57 |
SDD-00220
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 8 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 58 |
SDD-00221
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 8 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 59 |
SDD-00222
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 9 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 60 |
SDD-00223
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 9 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 61 |
SDD-00224
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 9 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 62 |
SDD-00225
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 9 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 63 |
SDD-00226
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 7 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 64 |
SDD-00227
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 7 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 65 |
SDD-00228
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 7 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 66 |
SDD-00229
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 6 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 67 |
SDD-00230
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 6 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 68 |
SDD-00231
| Huỳnh Văn Sơn | Thực hành kỹ năng sống: Dành cho học sinh lớp 6 | GD | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 69 |
SDD-00100
| Kim Nhung | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2016 | 40000 | 371 |
| 70 |
SDD-00101
| Kim Nhung | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2016 | 40000 | 371 |
| 71 |
SDD-00102
| Kim Nhung | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp TP. HCM | TP.HCM | 2016 | 40000 | 371 |
| 72 |
SDD-00145
| Kim Nhung | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp TP. HCM | TP. HCM | 2016 | 50000 | 371 |
| 73 |
SDD-00146
| Kim Nhung | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp TP. HCM | TP. HCM | 2016 | 50000 | 371 |
| 74 |
SDD-00147
| Kim Nhung | Phút nhìn lại mình | Tổng hợp TP. HCM | TP. HCM | 2016 | 50000 | 371 |
| 75 |
SDD-00082
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | Văn học | H. | 2014 | 29000 | 371 |
| 76 |
SDD-00083
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | Văn học | H. | 2014 | 29000 | 371 |
| 77 |
SDD-00084
| Khánh An | Đọc hơn vạn cuốn sách hạ bút như có thần | Văn học | H. | 2014 | 29000 | 371 |
| 78 |
SDD-00085
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 79 |
SDD-00086
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 80 |
SDD-00087
| Khánh An | Mẹ hiền con thảo | Văn học | H. | 2014 | 25000 | 371 |
| 81 |
SDD-00160
| Lan Hương | Trái tim của tâm hồn | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2012 | 46000 | 8V |
| 82 |
SDD-00161
| Lan Hương | Trái tim của tâm hồn | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2012 | 46000 | 8V |
| 83 |
SDD-00162
| Lan Hương | Trái tim của tâm hồn | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2012 | 46000 | 8V |
| 84 |
SDD-00020
| Lê Huy Bắc | Ơ-NÍT HÊ-MING-UÊ & Ông già và biển cả | GD | H. | 2008 | 20400 | 8N |
| 85 |
SDD-00021
| Lê Huy Bắc | Ơ-NÍT HÊ-MING-UÊ & Ông già và biển cả | GD | H. | 2008 | 20400 | 8N |
| 86 |
SDD-00183
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 87 |
SDD-00184
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 88 |
SDD-00185
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 89 |
SDD-00186
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 90 |
SDD-00187
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 91 |
SDD-00188
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 92 |
SDD-00189
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 93 |
SDD-00190
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 94 |
SDD-00191
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 95 |
SDD-00192
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 96 |
SDD-00193
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 97 |
SDD-00194
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 98 |
SDD-00195
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 99 |
SDD-00196
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 100 |
SDD-00197
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 101 |
SDD-00198
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 102 |
SDD-00199
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 103 |
SDD-00200
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 104 |
SDD-00201
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 105 |
SDD-00202
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 106 |
SDD-00203
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 107 |
SDD-00204
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 108 |
SDD-00205
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 109 |
SDD-00206
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 110 |
SDD-00207
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 111 |
SDD-00208
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 112 |
SDD-00209
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 113 |
SDD-00210
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 114 |
SDD-00211
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 115 |
SDD-00212
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 116 |
SDD-00213
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 117 |
SDD-00214
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 118 |
SDD-00215
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 119 |
SDD-00216
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 120 |
SDD-00217
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 121 |
SDD-00218
| Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | GD | H. | 2017 | 18000 | 3 |
| 122 |
SDD-00172
| Nguyễn Kim Sơn | Trái tim nhân hậu | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 8V |
| 123 |
SDD-00173
| Nguyễn Kim Sơn | Trái tim nhân hậu | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 8V |
| 124 |
SDD-00174
| Nguyễn Kim Sơn | Trái tim nhân hậu | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 8V |
| 125 |
SDD-00175
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Bí mật của may mắn | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 30000 | 8V |
| 126 |
SDD-00176
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Bí mật của may mắn | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 30000 | 8V |
| 127 |
SDD-00177
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Bí mật của may mắn | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 30000 | 8V |
| 128 |
SDD-00178
| Nguyễn Thị Thanh Hương | Hạt giống tâm hồn: Cho lòng dũng cảm và tình yêu cuộc sống | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | 8V |
| 129 |
SDD-00179
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3K5H6 |
| 130 |
SDD-00180
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3K5H6 |
| 131 |
SDD-00181
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3K5H6 |
| 132 |
SDD-00182
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | GD | H. | 2017 | 16000 | 3K5H6 |
| 133 |
SDD-00047
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 35000 | 3K5H6 |
| 134 |
SDD-00048
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 35000 | 3K5H6 |
| 135 |
SDD-00049
| Nguyễn Văn Khoan | Nhớ lời Bác dạy | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 35000 | 3K5H6 |
| 136 |
SDD-00050
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 3K5H6 |
| 137 |
SDD-00051
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 3K5H6 |
| 138 |
SDD-00052
| Nguyễn Văn Khoan | Gương thầy sáng mãi | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 20000 | 3K5H6 |
| 139 |
SDD-00017
| Nguyễn Viết Bình | Mặt trời xanh của tôi | GD | Thái Nguyên | 2009 | 9000 | 8N |
| 140 |
SDD-00018
| Nguyễn Viết Bình | Mặt trời xanh của tôi | GD | Thái Nguyên | 2009 | 9000 | 8N |
| 141 |
SDD-00019
| Nguyễn Viết Bình | Mặt trời xanh của tôi | GD | Thái Nguyên | 2009 | 9000 | 8N |
| 142 |
SDD-00025
| Nguyễn Công Hoan | Kép tư bền | Kim Đồng | H. | 2005 | 30000 | 8V |
| 143 |
SDD-00163
| Nguyeenx Thị Thanh Hương | Tìm lại tình yêu cuộc sống | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 40000 | 8V |
| 144 |
SDD-00164
| Nguyeenx Thị Thanh Hương | Tìm lại tình yêu cuộc sống | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 40000 | 8V |
| 145 |
SDD-00165
| Nguyeenx Thị Thanh Hương | Tìm lại tình yêu cuộc sống | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 40000 | 8V |
| 146 |
SDD-00166
| Nguyễn Kim Sơn | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 8V |
| 147 |
SDD-00167
| Nguyễn Kim Sơn | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 8V |
| 148 |
SDD-00168
| Nguyễn Kim Sơn | Hãy giữ những ước mơ | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 8V |
| 149 |
SDD-00151
| Nguyễn Kim Sơn | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 150 |
SDD-00152
| Nguyễn Kim Sơn | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 151 |
SDD-00153
| Nguyễn Kim Sơn | Tâm hồn cao thượng | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 152 |
SDD-00154
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 48000 | 8V |
| 153 |
SDD-00155
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 48000 | 8V |
| 154 |
SDD-00156
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2016 | 48000 | 8V |
| 155 |
SDD-00098
| Nguyễn Văn Phước | Bí mật của hạnh phúc | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 50000 | 371 |
| 156 |
SDD-00099
| Nguyễn Văn Phước | Bí mật của hạnh phúc | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2015 | 50000 | 371 |
| 157 |
SDD-00095
| Nguyễn Kim Sơn | Bài học của Thầy | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 158 |
SDD-00096
| Nguyễn Kim Sơn | Bài học của Thầy | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 159 |
SDD-00097
| Nguyễn Kim Sơn | Bài học của Thầy | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | 371 |
| 160 |
SDD-00127
| Nguyễn Kim Sơn | Bí mật của hạnh phúc | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 161 |
SDD-00128
| Nguyễn Kim Sơn | Bí mật của hạnh phúc | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 162 |
SDD-00129
| Nguyễn Kim Sơn | Bí mật của hạnh phúc | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 163 |
SDD-00130
| Nguyễn Kim Sơn | Thông điệp hạnh phúc | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 164 |
SDD-00131
| Nguyễn Kim Sơn | Thông điệp hạnh phúc | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 165 |
SDD-00132
| Nguyễn Kim Sơn | Thông điệp hạnh phúc | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 166 |
SDD-00118
| Nguyễn Kim Sơn | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 167 |
SDD-00119
| Nguyễn Kim Sơn | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 168 |
SDD-00120
| Nguyễn Kim Sơn | Cuộc sống có muôn vàn lối đi | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 169 |
SDD-00112
| Nhậm Đại Tinh | Người cha tốt và người cha tồi | Phụ nữ | Minh Đạt | 2015 | 42000 | 371 |
| 170 |
SDD-00113
| Nhậm Đại Tinh | Người cha tốt và người cha tồi | Phụ nữ | Minh Đạt | 2015 | 42000 | 371 |
| 171 |
SDD-00114
| Nhậm Đại Tinh | Người cha tốt và người cha tồi | Phụ nữ | Minh Đạt | 2015 | 42000 | 371 |
| 172 |
SDD-00115
| Phạm Hoa Phượng | Tại sao lo lắng hãy vui lên | Tổng hợp TP. HCM | Tân Phú | 2015 | 40000 | 371 |
| 173 |
SDD-00116
| Phạm Hoa Phượng | Tại sao lo lắng hãy vui lên | Tổng hợp TP. HCM | Tân Phú | 2015 | 40000 | 371 |
| 174 |
SDD-00117
| Phạm Hoa Phượng | Tại sao lo lắng hãy vui lên | Tổng hợp TP. HCM | Tân Phú | 2015 | 40000 | 371 |
| 175 |
SDD-00109
| Phong Lê | Nhật ký của những kẻ chán đời | Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 48000 | 371 |
| 176 |
SDD-00110
| Phong Lê | Nhật ký của những kẻ chán đời | Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 48000 | 371 |
| 177 |
SDD-00111
| Phong Lê | Nhật ký của những kẻ chán đời | Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 48000 | 371 |
| 178 |
SDD-00136
| Pham Hoa Phượng | Học giỏi cách nào đây | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 40000 | 371 |
| 179 |
SDD-00137
| Pham Hoa Phượng | Học giỏi cách nào đây | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 40000 | 371 |
| 180 |
SDD-00138
| Pham Hoa Phượng | Học giỏi cách nào đây | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 40000 | 371 |
| 181 |
SDD-00026
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 30000 | 3K5H6 |
| 182 |
SDD-00027
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 30000 | 3K5H6 |
| 183 |
SDD-00028
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với thiếu niên, nhi đồng | Lao Động | Hà Nội | 2012 | 30000 | 3K5H6 |
| 184 |
SDD-00029
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 50000 | 3K5H6 |
| 185 |
SDD-00030
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 50000 | 3K5H6 |
| 186 |
SDD-00031
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về tình thương của Bác | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 50000 | 3K5H6 |
| 187 |
SDD-00032
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng Miền Nam | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 188 |
SDD-00033
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng Miền Nam | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 189 |
SDD-00034
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng Miền Nam | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 190 |
SDD-00035
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 191 |
SDD-00036
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 192 |
SDD-00037
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 193 |
SDD-00038
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 194 |
SDD-00039
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 195 |
SDD-00040
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao Động | Hà Nội | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 196 |
SDD-00041
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941) - Tập 1 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 30000 | 3K5H6 |
| 197 |
SDD-00042
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941) - Tập 1 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 30000 | 3K5H6 |
| 198 |
SDD-00043
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941) - Tập 1 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 30000 | 3K5H6 |
| 199 |
SDD-00044
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941) - Tập 2 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 35000 | 3K5H6 |
| 200 |
SDD-00045
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941) - Tập 2 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 35000 | 3K5H6 |
| 201 |
SDD-00046
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước (1911-1941) - Tập 2 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 35000 | 3K5H6 |
| 202 |
SDD-00022
| Phạm Thu Yến | 501 câu đố dành cho học ư | GD | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 9000 | DV2 |
| 203 |
SDD-00103
| Phúc Đồng | Phút dành cho cha | Tổng hợp TP. HCM | Tân Phú | 2015 | 40000 | 371 |
| 204 |
SDD-00104
| Phúc Đồng | Phút dành cho cha | Tổng hợp TP. HCM | Tân Phú | 2015 | 40000 | 371 |
| 205 |
SDD-00105
| Phúc Đồng | Phút dành cho cha | Tổng hợp TP. HCM | Tân Phú | 2015 | 40000 | 371 |
| 206 |
SDD-00073
| Song Giang | Gậy ông đập lưng ông | Văn học | H. | 2015 | 43000 | 371 |
| 207 |
SDD-00074
| Song Giang | Gậy ông đập lưng ông | Văn học | H. | 2015 | 43000 | 371 |
| 208 |
SDD-00075
| Song Giang | Gậy ông đập lưng ông | Văn học | H. | 2015 | 43000 | 371 |
| 209 |
SDD-00090
| Song Giang | Ở hiền gặp lành | Văn học | H. | 2015 | 32000 | 371 |
| 210 |
SDD-00091
| Song Giang | Ở hiền gặp lành | Văn học | H. | 2015 | 32000 | 371 |
| 211 |
SDD-00079
| Song Giang | Hổ tìm thầy học | Văn học | H. | 2015 | 36000 | 371 |
| 212 |
SDD-00080
| Song Giang | Hổ tìm thầy học | Văn học | H. | 2015 | 36000 | 371 |
| 213 |
SDD-00081
| Song Giang | Hổ tìm thầy học | Văn học | H. | 2015 | 36000 | 371 |
| 214 |
SDD-00139
| Thiên Bảo | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | Tân Bình | 2010 | 22000 | 371 |
| 215 |
SDD-00140
| Thiên Bảo | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | Tân Bình | 2010 | 22000 | 371 |
| 216 |
SDD-00141
| Thiên Bảo | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Đà Nẵng | Tân Bình | 2010 | 22000 | 371 |
| 217 |
SDD-00142
| Thu Dương | Hi vọng từ câu chuyện không thành | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 218 |
SDD-00143
| Thu Dương | Hi vọng từ câu chuyện không thành | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 219 |
SDD-00144
| Thu Dương | Hi vọng từ câu chuyện không thành | Hà Nội | Truyền thông | 2013 | 35000 | 371 |
| 220 |
SDD-00106
| Thu Hà | Con nghĩ đi mẹ không cần biết | Văn học | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 79000 | 371 |
| 221 |
SDD-00107
| Thu Hà | Con nghĩ đi mẹ không cần biết | Văn học | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 79000 | 371 |
| 222 |
SDD-00108
| Thu Hà | Con nghĩ đi mẹ không cần biết | Văn học | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 79000 | 371 |
| 223 |
SDD-00169
| Trung An | Thử thách những ước mơ | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | 8V |
| 224 |
SDD-00170
| Trung An | Thử thách những ước mơ | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | 8V |
| 225 |
SDD-00171
| Trung An | Thử thách những ước mơ | Tổng hợp TP.HCM | TP Hồ Chí Minh | 2014 | 36000 | 8V |
| 226 |
SDD-00124
| Việt Khương | Sức mạnh tình bạn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | 371 |
| 227 |
SDD-00125
| Việt Khương | Sức mạnh tình bạn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | 371 |
| 228 |
SDD-00126
| Việt Khương | Sức mạnh tình bạn | Trẻ | Tp. Hồ Chí Minh | 2013 | 42000 | 371 |
| 229 |
SDD-00121
| Xuân Khanh | Dám tha thứ | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 58000 | 371 |
| 230 |
SDD-00122
| Xuân Khanh | Dám tha thứ | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 58000 | 371 |
| 231 |
SDD-00123
| Xuân Khanh | Dám tha thứ | Tổng hợp TP. HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2016 | 58000 | 371 |