STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham giáo dục công dân
|
14
|
64800
|
2 |
Sách tham khảo khối 8 tặng
|
28
|
711300
|
3 |
Sách tham khảo khối 9 tặng
|
28
|
657000
|
4 |
Sách tra cứu
|
44
|
3495470
|
5 |
Sách tham khảo Toán 7
|
63
|
841100
|
6 |
Sách tham khảo Hóa học
|
78
|
1479300
|
7 |
Sách Pháp Luật
|
81
|
6029200
|
8 |
Sách tham khảo Địa Lí
|
85
|
1487000
|
9 |
Sách tham khảo Toán 8
|
90
|
1848700
|
10 |
Sách tham khảo Toán 6
|
96
|
1412800
|
11 |
Sách tham khảo Vật lí
|
103
|
1445400
|
12 |
Sách tham khảo Toán9
|
106
|
2570378
|
13 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
113
|
1614400
|
14 |
Sách tham khảo khối 7 tặng
|
136
|
5283700
|
15 |
Sách tham khảo Sinh học 6
|
143
|
2070600
|
16 |
Sách tham khảo khối 6 tặng
|
145
|
4201200
|
17 |
Sách Thiếu Nhi
|
149
|
2746000
|
18 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
178
|
3787400
|
19 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
205
|
4525000
|
20 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
217
|
5448900
|
21 |
Sách hóa nông thôn
|
225
|
11907500
|
22 |
Sách Tham Khảo chung
|
230
|
4383900
|
23 |
Sách đạo đức
|
230
|
7190800
|
24 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
259
|
5870100
|
25 |
Sách Giáo Khoa K9
|
286
|
3200700
|
26 |
Sách tham khảo Lịch Sử
|
313
|
6786400
|
27 |
Sách Giáo Khoa K6
|
340
|
3889600
|
28 |
Sách nghiệp vụ
|
343
|
7911400
|
29 |
Sách Giáo Khoa K7
|
370
|
3522500
|
30 |
Sách Giáo Khoa K8
|
410
|
4473100
|
31 |
Sách tham khảo Ngữ Văn
|
475
|
14315000
|
|
TỔNG
|
5583
|
125170648
|